VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
毒液 (dú yè) : nọc độc
毒烈 (dú liè) : độc liệt
毒热 (dú rè) : oi bức; ngột ngạt
毒焰 (dú yàn) : ngọn lửa bừng bừng; ngọn lửa dữ dội
毒熱 (dú rè) : oi bức; ngột ngạt
毒牙 (dú yá) : răng nọc; răng độc
毒物 (dú wù) : độc vật; chất độc
毒狠 (dú hěn) : âm hiểm; gian ác; ác ngầm
毒瓦斯 (dú wǎ sī) : hơi độc; hơi gas
毒疮 (dú chuāng) : nhọt độc; mụn độc
毒瘡 (dú chuāng) : nhọt độc; mụn độc
毒瘤 (dú liú) : u ác tính; ung thư
毒瘴 (dú zhàng) : khí độc; chướng khí
毒箭 (dú jiàn) : độc tiễn; tên độc; tên tẩm độc
毒素 (dú sù) : độc tố
毒罵 (dú mà) : chửi độc; mắng độc
毒腺 (dú xiàn) : tuyến độc; tuyến tiết chất độc
毒舌 (dú shé) : lời nói ác độc
毒花花 (dú huā huā) : nắng chói chang
毒草 (dú cǎo) : cỏ độc; độc thảo
毒药 (dú yào) : Thuốc độc
毒菌 (dú jūn) : độc khuẩn; vi trùng
毒蕈 (dú xùn) : nấm độc
毒藥 (dú yào) : thuốc độc
毒藥苦口 (dú yào kǔ kǒu) : độc dược khổ khẩu
上一頁
|
下一頁